Có 2 kết quả:

有理数域 yǒu lǐ shù yù ㄧㄡˇ ㄌㄧˇ ㄕㄨˋ ㄩˋ有理數域 yǒu lǐ shù yù ㄧㄡˇ ㄌㄧˇ ㄕㄨˋ ㄩˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

field of rational numbers (math.), usually denoted by Q

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

field of rational numbers (math.), usually denoted by Q

Bình luận 0